The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat
Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com
Bài 1 Hợp
đồng
Tuân
theo, chịu theo
Sự
thoả thuận
Bảo
đảm, chắc chắn
Giải
quyết vấn đề
Thuê
mướn
Thành
lập
Bắt
buộc, ép buộc
Nhóm
làm việc chung
Sự
cung cấp
Kiên
quyết, quyết định
Định
rõ, ghi rõ
Bài 2
Tiếp thị
Cạnh
tranh, tranh đua
Tiêu
dùng, sử dụng
Thuyết
phục
Đang
thịnh hành
Mốt
nhất thời
Truyền
cảm hứng
Sản
xuất, thu hoạch
Bài3 Sự bảo đảm, BH
Nét
đặc trưng, đ2
Hậu
quả, kết quả
Cân
nhắc, suy nghĩ
Bảo
hộ, kiểm soát
Kết
thúc, hết hiệu lực
Thường
xuyên
Hàm
ý, nói bóng
Sự
ntiếng, danh tiếng
Yêu
cầu
Thay
đổi, bất đồng
Bài 4 Kế
hoạch kd
Tránh,
ngăn ngừa
Chứng
minh, giải thích
|
L1 Contracts
Abide by v. to comply with, to
conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree
v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Determine v. to find out, to influence
Engage v. to hire, to involve+
Establish v. to institute
permanently, to bring about
Obligate v. to bind legally or
morally
Obligation
n. obligatory adj.
Party n.
a person or group participating in an action or plan, the persons or sides
concerned in a legal matter
Provision n.
a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n.
provision n.
Resolve v.
to deal with successfully, to declare
Specify v.
to mention explicitly
Specification v. specific
adj.
L2 Marketing
Attract v.
to draw by appeal
Attraction n.
attractive adj.
Compare v.
to examine similarities and differences
Comparison n. comparable adj.
Compete v.
to strive against a rival
Consume v.
to absorb, to use up
Consumer n.
consumable adj.
Convince v.
to bring to believe by argument, to persuade
Current adj.
Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things
Fad n.
a practice followed enthusiastically for a short time, a craze
Inspire v.
to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v.
the course of buying and selling a product, n. the demand for a product
Marketing
n. marketable adj.
Persuade v.
to move by argument or logic
Productive adj.
Constructive, high yield
Satisfy v.
to make happy
L3 Warranties
Characteristic adj. Revealing of individual traits
Consequence n. that which follows necessarily
Consider v. to think about
carefully
Consideration
n. considerable
Cover v. to provide protection
against
Expire v. to come to an end
Frequently adv. Occurring commonly, widespread
Imply v. to indicate by inference
Promise v. n. to pledge to do,
bring about, or provide
Protect v. to guard
Protection
n. protective adj.
Reputation n. the overall quality of character
Reputable
adj. Reputed adj.
Require v. to deem necessary or essential
Requirement
n. requisite adj.
Vary v. to be different from
another, to change
L4 Business planning
Address v. to direct to the
attention of
Avoid v. to stay clear of, to keep
from happening
Demonstrate v. to show clearly and deliberately, to
present by example
Demonstration
n. demonstrative adj.
|
Định
giá, đáng giá
Tổng
kết, thu thập ý kiến
Đề
nghị, gợi ý
Điều
quan trọng nhất
Dự
trù, vạch kế hoạch
Lựa
chọn thay thế
Bài 5 Hội
nghị
Cung
cấpcho sự cần thiết
Sự
tổ chức sắp xếp
Liên
kết, kết hợp
Rất
chú tâm
Liên
lạc với
Dàn
xếp
Chật
nic, đông nghịt
Ghi
vào sổ
Buổi
họp, phiên họp
Tham
dự
Bài 6 Máy
tính
Truy
cập
Chỉ
định
Tương
thích
Hiển
thị
Tạo
bản sao
Thất
bại
Suy
ra
lờ
đi, không để ý
Bài 7 Văn
phòng
Phải
chăng, vừa phải
Đứng
đầu, thường trực
Sức
chứa
Bến
bỉ
Làm
đầu tàu
Vật
chất
Nhà
cung cấp
Lặp
lại, tái diễn
Sự
thu nhỏ, giảm
xếp
hạng đầu
Kho
dự trữ
Bài 8 Thủ
tục lễ nghi
Thông
cảm
Bị
phơi bày
Thuê,
mướn
Tính
cờ, ngâu nhiên
Luật,
quy tắc
Cái
nhìn lướt qua
Bao
gồm
Hết,
cạn kiệt
Hết
hạn sử dụng
Sự
thực hành
Tăng
cường, củng cố
Bằng
lời nói
Bài 9 Điện
tử
Tạo
điều kiện, đơn giản
Mạng
lưới
Sự
phổ biến
Quá
trình
Sự
xoay vòng
Kỹ
năng kỹ sảo
Sự
lưu trữ
Chuyên
môn
Bài 10 Quan
hệ thư từ
Tập
hợp, thu thập
Trước,
sớm
Phức
tạp
Người
đưa thư
Nhanh
chóng
Gấp
lại
Sự
bố trí trang giấy
Đơn
xin, kiến nghị
Chứng
minh
Bằng
chứng
Đăng
ký
Sửa
lại
Bài 11
Ad&Tuyên dụng
Nhiều
quá, thừa
Hoàn
thành, đạt được
Nhóm
lai, họp lại
Ứng
cử viên
Ý
định
Bằng
kích cỡ với
vừa
Mô tả tính chất
Năng
lực
Tuyển
dụng
Sự
tuyển dụng
Biện
hộ
Sự
biện hộ
Cần
nhiều thời gian
Bài 12 Xin
việc và p.vấn
Khả
năng
Xin
việc, tìm việc
Ng
nộp đơn xin việc
Kinh
nghiệm
Sẵn
sàng cho
Hộp
thư tr.thanh(tr.hình)
Tự
tin
Luôn
luôn, không đổi
Thành
thạo, tinh thông
Tiếp
tục, tiếp theo
Do
dự, lưỡng lự
Đưa
ra, bày tỏ, giới thiệu
Nhược
điểm, điểm yếu
Bài
13:th.mướn&đào tạo Cư xử
Tạo
ra, sinh ra
Thuê,
mướn
Theo
kịp, ngang hàng với
Khâm
phục, ngưỡng mộ
Người
cố vấn
Theo
dõi
Từ
chối, loại bỏ
Thiết
lập, định trước
Thành
công
Đào
tạo, huấn luyện
Người
huấn luyện
Cập
nhật
Bài 14:
lương & trợ cấp
Nền
tảng, cơ sở
Am
hiểu về…
Tiền
trợ cấp
Giúp
ích cho
Đền
bù, bồi thường
Khoản
bồi thường
Nhạy
bén, khéo léo
Đủ
tư cách
Dễ
sai khiến, dễ uốn nắn
Đàm
phán, thương lượng
Sự
tăng lương
Nghỉ
hưu
đc
quyền, đc phép
tiền
công
bài
15:…& phần thưởng
đạt
đc, giành đc
Đóng
góp, góp phấn
Sự
cống hiến
Cống
hiến
Háo
hức chò mong
Nhờ
vào, trông cậy vào
Trung
thành
Công
lao
Rõ
ràng, rành mạch
Hữu
ích, có hiệu quả
Thăng
chức
Sự
công nhận,khen ngợi
Giá
trị
Bài 16: mua
sắm
Trả
giá, mặc cả
Chịu
đựng, cam chịu
Cách
cư xử
(Sự)
thanh toán tiền
Thoải
mái, tiện nghi
Mở
rộng
Thăm
dò, khảo sát
Điều
khoản
Bắt
buộc, thiết yếu
Hàng
hoá
Nghiêm
khác,chính xác
Nghiêm
khác,chính xác
Xu
hướng
Bài 17: phiếu tiếp tế
Đa
dạng
Đa
dạng hoá
Công
trình(dự án lớn)
Cần
thiết
Hàng
ngày
Hoạt
động
Duy
trì
Đạt
được, giành được
Điều
kiện ưu tiên
Chất
lượng
Êm
thấm, suôn sẻ
Làm
cho suôn sẻ
Nguồn,
nguồn gốc
Đồ
dùng văn phòng
Bài 18: vận
tải(đg thuỷ)
Đúng,
chính xác
Đúng,
chính xác
Ng
hoặc vật chở cái gì
Sách
danh mục chi tiết
Hoàn
thành(cv,nhiệm vụ)
Sự
hoàn thành
Cần
thiết
Kiểm
kê(hàng hoá)
Giảm
bớt, hạn chế
Tối
thiểu
Có
sẵn
Nhớ,
nhớ lại
Vận
chuyển
Việc
gởi hàng
Đủ
Cung
cấp
Bài 19: hoá
đơn
Phí
tổn
Thu
thập, tập hợp
Khách
hàng
Phần
tiền giảm giá
Có
năng suất cao
Ước
lượng, định giá
Bắt
(ai fải làm gì đó), đánh( thuế ai đó)
Lỗi
Đơn
đặt hàng
Ngay
lập tức,ko chậm trễ
Ngay
lập tức,…..
Sửa
lại, hiệu chỉnh
Điều
khoản
Bài 20:kiểm
kê(hàng hoá)
Điêù
chỉnh, dàn xếp
Sự…………………
Tự
động
Cốt
yếu, chủ yếu
Sự
bất đồng, bất hoà
Làm
rối loạn,gây cản trở
Nghĩa
vụ
Phản
ánh, tương ứng với
Chạy,
hoạt động
Kiểm
tra nhanh
Trừ
đi, khấu trừ
Chán
ngắt,buồn tẻ
Xác
minh, kiểm lại
Bài 21:
ngành ngân hàng
Nhận,
chấp nhận
Số
dư(tài khoản)
Vay,
mượn
Thận
trọng
Trừ
đi, khấu trừ
Tiền
lãi cổ phần
(sự)
trả trước 1 fần khi mua hàng
Tiền
thế chấp
Hạn
chế, giới hạn
Chữ
ký
Rút(
tiền)
Giao
dịch
Bài 22:
thanh toán
Nhân
viên kế toán
Tích
luỹ
Sự…….
Tài
sản
Kiểm
toán
Ngân
sách, ngân quỹ
Ghi
vào ngân sách
Sự
tăng cường
Khách
hàng
Món
nợ
Chưa
trả nợ
Có
sinh lợi
Lợi
nhuận, thu lợi
Đành.chấp
nhận,camchịu
Doanh
số,doanh thu
Bài 23:
Đầu tư
Có
sức cạnh tranh
Thái
độ
Lời
cam kết
Cam
kết
Thận
trọng, cẩn thận
Quỹ
Đầu
tư
Sự
đầu tư, người đầu tư
Dài
hạn
Danh
mục vốn đầu tư
Sự rút lui
Tài sản(cong ty)
Tiền thu về,lợi nhuận
Từng trải,hiểu biết nhiều
Bài 24: Thuế
Tính toán
Sự ……..
Đường giới hạn
Hồ sơ, tài liệu
Đầu đủ, toàn bộ
Đầu hàng
Nối, gia nhập
Nợ
Chủ nhân
Sự trừng phạt, tiền phạt
Trừng phạt
Chuẩn bị
Sự………….
Sự trả lại, trả lại
Chồng, vợ
Ngăn cản, giữ lại
Bài 25 Báo cáo tài chính
Mong muốn
Sự mong muốn
Toàn bộ, toàn diện
Quan điểm, cách nhìn
Có kế hoạch
Kế hoạch, dự kiến
Có óc thực tế
Thực tế, thực tại
Mục tiêu
Đặc
thù, đặc trưng
Lợi
nhuận, lợi tức
Bài 26 tài sản và lĩnh vự
Kế
liền, sát ngay
Sự
cộng tác
Cộng
tác
Tập
trung
Có
ích, có lợi
Quấy
rối, phá vỡ
Sự
phá vỡ
Cản
trở
Thiếu
quan tâm
Phòng
ngoài, hành lang
Tiến
lên
Chọn
lựa,chọn
Vật
được chọn, điều được chọn
Nhìn
kỹ, chăm chú
Sự
nhìn chăm chú
L 27 họp hội đồng quản trị và ủy
ban
Tuân
thủ
Những
vấn đề, công việc phải bàn tại cuộc họp
Đưa
ra
Kết
thúc, chấm dứt
Sự
kết thúc/ cuối cùng
Cho
phép, tiếp tục
Mục
tiêu, mục đích
Dài
dòng
Chủ
đề
Một
cách định kỳ
Giai
đoạn, thời kỳ
Quyền
ưu tiên
Dành
ưu tiên
Sự
tiến tới, sự đi lên
Sự
tiến tới/ tiến tới
Không
giá trị
L 28 quản lý chất lượng
Nhãn
(hàng hóa)
Làm
cho phù hợp
Nhược
điểm, khuyết điểm
Làm
tăng, nâng cao
Áo
quần
Xem
xét kỹ, kiểm tra
Sự
xem xét kỹ
Nhận
thấy, nhận biết
Sự
nhận biết/ mẫn cảm
Đẩy
đi xa, chống lại
Cái
đẩy lùi
Lấy
lại
Vứt
bỏ
Ko
thay đổi về tính cách hay hình thức
Vết
nhăn, nếp nhăn
L 29 phát triển sản phẩm
Lo
âu, băn khoăn
Mối
lo âu
Xác
định
Cho
rằng, thừa nhận
Làm
ra vẻ, giả bộ
Thập
kỷ
Xem
xét chi tiết
Làm
thí nghiệm
Hợp
logic, hợp lý
Nghiên
cứu
Trách
nhiệm
Chịu
trách nhiệm. Một cách có trách nhiệm
Giải
quyết
Người
giám sát
Có
hệ thống
L 30 thuê và cho thuê
Sợ
hãi, e sợ
Sợ,
e sợ
Hoàn
cảnh, tình huống
Điều
kiện
Có
điều kiện
Bởi
vì
Dao
động, thay đổi bất thường
Sự
dao động
Rời
khỏi
Người
chỉ
Chỉ,
cho biết, ra dấu
Hợp
đồng cho thuê
Sự
cư ngụ
Sự
chọn lựa
Tùy
thuộc vào
L31 lựa
chọn quán ăn
Hấp
dẫn
Tới
(một nơi)
Thỏa
hiệp
Táo
bạo, cả gan
Quen
thuộc, thường thấy
Người
chỉ dẫn
Sự
chỉ đạo, có thể chỉ dấn
Phần
lớn, đa số
Trộn,
pha lẫn
Sự
pha trộn., có thể trộn lẫn.,
Tin
vào, dựa vào
Độ
tin cậy., chắc chắn.,
Tìm
được, đạt được
Chủ
quan
Đề
nghị, giới thiệu
Sự
đề nghị., có thể đề nghị được
L32 đi ăn tiệm
Cơ
bản
Đầy
đủ, chọn vẹn
Làm
cho đầy đủ., đầy đủ.,
Gây
hứng thú
Sự
phấn khích., kích thích.,
Vị
ngon, mùi vị
Hay
quên., có thể quên được
Thành
phần
Đánh
giá
Lộn
xộn
Khách
hàng quen
Báo
trước, nói trước
Sự
dự đoán., có thể đoán được
Ngẫu
nhiên
Nhắc
nhở
L33 đặt bữa trưa
Khó
nhọc, phiền hà
Thông
thường, phổ biến
Phân
phát,giao,chuyển
Thanh
lịch, tao nhã
Sự
thanh lịch
Gây
ấn tượng
ấn
tượng., nhạy cảm
Thuộc
về hoặc cho ai đó; độc đáo; riêng biệt
Nhiều,
phức tạp
Thu
hẹp
Đón
(ai đó)
L34 nghề nấu ăn
Làm
quen với
Người
học việc,người học nghề., (sự)học việc
(Thuộc)
về bếp núc, nấu nướng
Đòi
hỏi khắt khe
Lôi
kéo, thu hút
Sáp
nhập, hợp nhất
Sự
sáp nhập
Sự
chảy vào
Phương
pháp
Hệ
phương pháp., có phương pháp.,
Chỗ
thoát ra, lối thoát
Nghề
nghiệp
Chuyên
nghiệp., thành thạo
Từ
bỏ
Đề
tài, chủ đề
L35 sự kiện
Giúp
đỡ, trợ lý
Sự
giúp đỡ., người giúp việc.
Sắp
xếp, sắp đặt
Kích
thước
Chính
xác
Chung
chung
Diễn
tả chung chung., nói chung
Tưởng
tượng
Lý
tưởng hóa., theo lý tưởng.
Thời
gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành dự án
Kế
hoạch
Sự
gần gũi
Quy
tắc, điều lệ, sự điều chỉnh
Điều
chỉnh., lập quy.,
Chỗ,
vị trí
Trình
diễn
L36 du lịch tổng quan
Đại
lý
Thông
cáo
Loan
báo., người giới thiệu chương trình
Nước
giải khát
Mền,
chăn
Lên
tàu
Trên
tàu
Đòi
Lên
tàu
Sách
hướng dẫn cho du lịch đến một chỗ nào đó
Ngăn
chặn
Hợp
lý, đúng đắn
Phê
chuẩn., sự phê chuẩn
L37 hàng không
Nơi
đến
Nhận
ra, nhận biết
Có
thể nhận ra
Tiết
kiệm
Sự
tiết kiệm
Tương
đương, bằng nhau
Chuyến
thăm quan
Vật
đắt tiền., đắt tiền
Kéo
dài., dành cho
Về
sau, sắp tới
Đáng
kể
Thực
chất, căn bản
L38 tàu hỏa
Bao
gồm tất cả
T/c toàn diện
Sang trọng
Danh bạ
Khoảng thời gian mà một việc tồn tại
Cho quyền(làm gì)
Tiền xe, tiền vé
Đền bù, bù đắp
Hoạt động
Sự hoạt động
Đúng giờ
Tính đúng giờ
Vừa phải, tương đối
Phần còn lại
Xa xôi, cách biệt
Sự xa xôi., rất xa
L39 khách sạn
Sự tiến lên, tiến bộ
Các công việc kinh doanh do một người làm chủ
Đăng ký ở khách sạn
Xác nhận
Xác
nhận
Quản
gia
Thồng
báo, cho biết
Ngăn
cản
Trích
dẫn
Lời
trích dẫn., có thể trích dẫn
Giá
(cả)
Để
dành
Sự
giúp ích
L40
cho thuê xe
Xảy
ra đồng thời
Trùng
hợp ngẫu nhiên
Nhầm
lẫn
Liên
lạc với ai
Làm
thất vọng
Định,
dự định
Ý
định, mục đích
Giấy
phép, đăng ký
Không
bắt buộc
Lôi
cuốn
Cái
lôi cuốn., hấp dẫn
Xúc
động
Dãy,
tầng, lớp
L41 phim ảnh
Giành
được, đạt được
Sự
đạt dc., có thể đạt dc.,
Kết
hợp, phối hợp
Phân
tán
Sự
giải trí
Giải
trí., thú vị.,
ảnh
hưởng, tác động
Phạm
vi, trình độ
Phát
hành
Đóng,
diễn (kịch)
Rêng
biệt
Lần
lượt
L42 nhà hát
Diễn
xuất
Đến
gần, lại gần
Có
thể đến gần., sự đến gần
Khán
giả
Tạo
ra, sáng tạo
Chi
tiết
Kinh
nghiệm
Giàu
kinh No, lão luyện
Xảy
ra, xuất hiện
Biểu
diễn, trình diễn
Sự
biểu diễn., người biểu diễn
Diễn
tập
Sự
phê bình, lời phê bình
Bán
hết
L43 âm nhạc
Sẵn
sàng để dung
Bao la, mênh mông
Hạng, loại
Phân loại., xác thực
Khác loại
Chia,
phân ra
Dc
iu thích nhất
Thuận
lợi
Bản
năng
Sở
thích, sự thích hơn
Thích
hơn., ưu đãi
Lý
do
Sự
nghỉ ngơi
Nghỉ
ngơi., thoải mái
Sự
thưởng thức
Thúc
giục
L44 bảo tang
Thu
được, giành được
Khâm
phục, hâm mộ
Sưu
tầm
Lời
phê bình
Phê
bình., nhà phê bình
Bày
tỏ
Thời
gian rỗi
Đáp
lại, phản ứng lại
Sự
trả lời
Kế
hoạch làm việc
Có
ý nghĩa, quan trọng
Chuyên
môn hóa
Chuyên
gia., chuyên dụng
Phạm
vi
Bài 45Phươngtiện TT
Nhiệm
vụ, công việc
Hằng
số
Cấu
thành, tạo thành
Kiên
quyết, dứt khoát
Truyền
bá phổ biến
Sự
tác động, A/h
Tỉ
mỉ, cẩn thận
Điều
tra
Đặt
mua báo, tạp trí
Kỹ
lưỡng, thấu đáo
Bài 46
Phòng khám
Xảy
ra hàng năm
ước
định, định giá
Tiến
hành chuẩn đoán
Có
hiệu quả
Dụng
cụ, công cụ
Tìm
cách xoay sở
Tránh
Đề
nghị, giới thiệu
Ghi
lại
Tham
khảo, xem
Nghiêm
trọng
Bài 47 P
khám răng
Có
kiến thức về st/so
Sự
sao nhãng, đãng trí
Kh.khích,động
viên
Hiển
nhiên, rõ rang
Thói
quen, tập quán
Chiếu
sang, rọi sáng
Làm
phát cáu, trọc tức
Khái
quát, tổng quan
Bài 48 Bvệ
sức khỏe
Đồng
ý, cho phép
Sự
lựa chon 2 hoặc nhiều khả năng
Bề
ngoài, diện mạo
Bận
tâm, lo lắng about
Nhấn
mạnh
Gánh
chịu, chịu lấy
Cán
bộ nhân viên
Những
điều khoản
Phần
chia, khẩu phần
Bất
chấp, ko đếm xỉa
Phù
hợp, thích hợp
Bài 49
Bệnh viện
Cho
vào
Sự
cấp, cho phép
Được
chỉ định
Sự
chỉ định vào vị trí
Vệ
sĩ, đội hộ tống
Nhận
dạng, nhận biết
Mất
tích, vắng mặt
Thích
đáng thích hợp
Thủ
tục
Sự
trình bày
Bài 50
Dược phẩm
Hỏi
ý kiến, tham khảo
Có
quyền hành với ai
Tiện
lợi thuận tiện
Phát
hiện ra, k phá ra
Nhân
tố
Sự
ản hưởng lẫn nhau
Giới
hạn
Theo
dõi ,nắm được
Tiềm
năng, tiềm tang
Mẫu,
vật mẫu
Khả
năng phán đoán
Người
tình nguyện xphong
|
Develop v. to
expand, progress, or improve
Development n. developer n.
Evaluate v.
to determine the value or impact of
Evaluation n. evaluator n.
Gather v. to
accumulate, to conclude
Offer v. to
propose, to present in order to meet a need or satisfy a requirement
Primary adj.
Most important, first in a list, series, or sequence
Risk n.
the chance of loss or damage
Strategy n. a
plan of action
Strategize n. strategic adj.
Strong adj.
Powerful, economically or financially sound
Substitute v. to
take the place of another
L5 Conferences
Accommodate v. to fit, to
provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj.
Arrangement n , the plan or organization
Association n, an organization of persons or groups
having a common interest
Attend v, to go to, to pay attention to
Attendee n., attendance n.
Get in touch v, to make contact with
Hold v, to accommodate; to conduct
Location n, a position or site
Overcrowded a, too crowded
Register v, to record
Register n. registration
n.
Select v, to choose from a group
Selection n. selective adj.
Session n, a meeting
Take part in v, to join or participate
L6 computers
Access v, to obtain,
to gain entry
Access n. accessible
adj.
Allocate v, to
designate for a specific purpose
Compatible a, able to
function together
Delete v, to remove;
to erase
Display n, what is
visible on a monitor; v, to show
Duplicate v, to produce
something equal; to make identical
Duplicate n. duplication
n,
Fail v, not to
succeed; not to work correctly
Failure n. fallible
adj.
Figure out v, to
understand , to solve
Ignore v, not to
notice; to disregard
Search v, to look
for; n, investigation
Shot down v, to turn off;
to cease operation
Warn v, to alert;
to tell about a danger or problem
Warning n. warning
adj.
L7 Office Technology
Affordable a, able to be
paid for; not too expensive
As needed adv, as
necessary
Be in charge of v, to be in
control or command of
Capacity n, the
ability to contain or hold; the maximum that something can hold
Durable a, sturdy,
strong, lasting
Initiative n, the
first step; an active role
Initiate v. initiation
n.
Physical a,
perceived by the senses
Provider n, a
supplier
Provide v. provision
n.
Recur v, to occur
again or repeatedly
Recurrence n. recurring adj.
Reduction n, a
lessening , a decrease
Reduce v. reducible
adj.
Stay on top of v, to know
what is going on; to know the latest information
Stock n, a
supply; v, to keep on hand
L8 Office Procedures
Appreciate v, to
recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated
adj.
Be exposed to v, to become
aware of; to gain experience in
Bring in v, to hire
or recruit; to cause to appear
Casual a, informal
Code n, rules of
behavior
Glimpse n, a quick
look
Made of v, to consist
of
Out of a, no longer
having, missing
Outdated a, obsolete;
not currently in use
Practice n, method of
doing something
Practice v. practical
adj.
Reinforce v, to
strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund
Verbal a, oral
Verbalize v. verbally
adv.
L9 Electronics
Disk n, an object
used to store digital information
Facilitate v, to make
easier
Network n, an
interconnected group or system
Popularity n, the state
of being widely admired, sought
Popularize v. popular adj.
Process n, a series of
operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back
in a former place or position
Replacement n. replaceable adj.
Revolution n, a sudden or
momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary
adj.
Sharp a, abrupt or
acute; smart
Skills n,
developed ability
Software n, the programs
for a computer
Storage n, the
safekeeping of goods or information
Store v. n.
Technical a, special skill or knowledge
L10
Correspondence
Assemble v, to put
together; to bring together
Beforehand adv, early, in
advance
Complicated a, not easy to
understand
Complication n. complicated adj.
Courier n, a , a
messenger
Express a, fast and
direct
Fold v. to bend
paper
Layout n, a format;
the organization of material on a page
Mention v, to refer
to; n, something read or written
Mention n. mentionable
adj.
Petition n, a formal,
written request; v, to make a formal request
Proof v, to look for
errors
Proofreader n. proofing gerund.
Registered a, recorded
and tracked
Registration n. registered adj.
Revise v, to
rewrite
L11
Job Advertising and Recruiting
Abundant a, plentiful,
in large quantities; n, a large number
Accomplishment n, an
achievement, a success
Accomplish v. accomplished
adj.
Bring together v, to join,
to gather
Candidate n, one being
considered for a position, office
Come up with v, to plan, to
invent, to think of
Commensurate a, in proportion
to, corresponding, equal to
Match n, a fit,
a similarity
Profile n, a
group of characteristics or traits
Qualifications n,
requirements, qualities, or abilities needed for something
Qualify v. qualified
adj.
Recruit v, to
attract people to join an organization of a cause
Recruitment n. recruiter n.
Submit v, to
present for consideration
Submission n. submittal n.
Time-consuming a, taking up a
lot of time
L12 Applying and Interviewing
Ability n, a skill,
a competence
Apply v, to look
for
Applicant n. application
n.
Background n, a person’s
experience
Be ready for v, to be
prepared
Call in v, to
request
Confidence n, a belief in
one’s ability
Confident adj. Confidently
adv.
Constantly a, on a
continual basis, happening all the time
Expert n, a specialist
Expertise n. expert
adj.
Follow up v. to take
additional steps, to continue
Hesitate v, to pause,
to be reluctant
Present v. to introduce, to
show, to offer for consideration
Presentation n. presentable
adj.
Weakness n, a fault, a
quality lacking strength
L13
Hiring and Training
Conduct v, to hold,
to take place, to behave
Generate v, to
create, to produce
Hire v, to
employ, to offer a job or position
Hire n. hiring
gerund
Keep up with v, to stay
equal with
Look up to v, to
admire, to think highly of
Mentor n, a person
who guides
On track a, on
schedule
Reject v, to turn
down, to say no
Rejection n. rejecting
gerund
Set up v, to
establish, to arrange; a , arranged
Success n,
reaching a goal
Succeed v. successful
adj.
Training n, the
preparation or education for a specific job
Trainer n. trainee
n.
Update v, to make
current. N, the latest information
L14 Salaries and benefits
Basis n. the
main reason for something, a base or foundation
Be aware of v. to be
conscious of, to be knowledgeable about
Benefits n. the
advantages provided to a employee in addition to salary
Benefit v. beneficial adj.
Compensate v. to pay, to
make up for.
Compensation n. compensatory adj.
Delicate adj.
Sensitive, adv. With sensitivity
Eligible adj.
Able to participate in something, qualified
Flexible adj.
Not rigid, able to change easily
Negotiate v. to talk for the purpose of
reaching an agreement, especially on prices or contracts
Negotiation
n. negotiator n.
Raise n. an
increase in salary
Retire v. to
stop working, to withdraw from a business or profession
Retirement n. retired adj.
Vested adj.
Absolute, authorized
Wage n. the
money paid for work done, usually hourly
L15 Promotions, Pensions and Awards
Achieve v, to
succeed , to reach a goal
Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to,
to donate, to give
Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment
to something
Dedicate v. dedicated
adj.
Look forward to v, to
anticipate, to be eager for something to happen
Looked to v, to depend
on , to rely on
Loyal a,
faithful, believing in something or somebody
Merit n,
experience, high quality
Obvious a, easy to
see or understand
Productive a, useful,
getting a lot done
Promote v, to give
someone a better job; to support, to make known
Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit,
praise for doing something well
Value n, worth
L16
Shopping
Bargain n, something
offered or acquired at a price advantageous to the buyer
Bear v, to have a tolerance for, to endure
Behavior n, the manner
of one’s action
Checkout n, the act,
time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket
Comfort n, a condition
or feeling of pleasurable ease, well-being, and contentment
Comfortable adj. Comfortably adv.
Expand v, to increase
the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge
Expansion n. expanded adj.
Explore v, to
investigate systematically
Exploration n. exploratory
adj.
Item n, a
single article or unit
Mandatory a, required or
commanded, obligatory
Merchandise n, items
available in stores
Strict a, precise. Exact
Strictness n. strictly
adv.
Trend n, the
current style
L17 Ordering Supplies
Diverse a, different;
made up of distinct qualities
Diversify v. diversity n.
Enterprise n, a
business; a large project
Essential a,
indispensable, necessary
Everyday a, common,
ordinary
Function v, to perform
tasks
Function n. functional adj.
Maintain v, to continue,
to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Obtain v, to acquire
Prerequisite n, something
that is required or necessary as a prior condition
Quality n, a
distinguishing characteristic
Smooth a, without
difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor
Smooth out v. Smoothly adv
Source n, the origin
Stationery n, writing paper
and envelopes
L18
Shipping
Accurate a, exact;
errorless
Accuracy n. accurately adv.
Carrier n, a person or
business that transports passengers or goods
Catalog a, a list or
itemized display; v, to make an itemized list of
Fulfill v, to finish
completely
Fulfilling gerund fulfillment
n.
Integral a, necessary for
completion
Inventory n, goods in stock;
an itemized record of these goods
Minimize v, to reduce, to
give less importance to
Minimal adj. Minimum n.
On hand a, available
Remember v, to think of again
Ship v, to transport;
to send
Shipper n. shipment n.
Sufficient a, as much as is
needed
Supply v, to make
available for use
L19
Invoices
Charge n, an expense or
a cost; v, to demand payment
Compile v, to gather
together from several sources
Customer n, one who
purchases a commodity or service
Discount n, a reduction in
price; to reduce in price
Efficient a, acting or
producing effectively with a minimum of waste
Estimate v, to approximate
the amount or value of something; to form am opinion
About
something
Estimation n. estimating gerund
Impose v, to establish or
apply as compulsory; to force upon others
Imposition n. imposing adj.
Mistake n, an error or a
fault
Mistaken v. adj.
Order n, a request made
to purchase something ; v, to command or direct
Prompt adj being on time or
punctual, carried out without delay, n. a reminder or a cue
Promptness n.
prompt v.
Rectify v. to set right or correct
Terms n.
conditions
L20 Inventory
Adjust v. to
change in order to match or fit, to cause to correspond
Adjustment n. adjustable adj.
Automatic adj.
Operating independently
Automation n. automatically adv.
Crucial adj.
Extremely significant or important
Discrepancy n. a
divergence or disagreement
Disturb v. to
interfere with, to interrupt
Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a
responsibility
Reflect v. to
given back a likeness
Reflection n. reflector n.
Run v. to
operate
Scan v. to
look over quickly
Subtract v. to take away, to
deduct
Tedious adj. Tiresome by reason
of length, slowness, or dullness, boring
Verify v. to
prove the truth of
L21
Banking
Accept v. to
receive, to respond favorably
Acceptance n. acceptable adj.
Balance n. the remainder, v. to
compute the difference between credits and debits of an account.
Borrow v. to use temporarily
Cautious adj. Careful, wary
Deduct v. to take away from a
total, to subtract
Deductible n. deduction n.
Dividend n. a share in a distribution
Down payment n. an initial partial payment
Mortgage n. the amount due on a
property, v. to borrow money with your house as collateral.
Restriction n. a limitation
Restrict v. restricted adj.
Signature n. the name of a person written
by the person
Sign n. v.
Take out v. withdraw, remove
Transaction n. a business deal
L22 Accounting
Accounting n. the recording and gathering of
financial information for a company
Accountant n. account n.
Accumulate v. to gather, to collect
Accumulation n.
accumulated adj.
Asset n. something of value
Audit n. a formal examination
of financial records, v. to examine the financial
Budget n. a
list of probable expenses and income for a given period
Budget v. budgetary adj.
Build up n. to increase over time
Client n. a customer
Debt n. something owed, as in
money or goods
Outstanding adj. Still due, not paid or settled
Profitable adj. advantageous, beneficial
Profit v. n.
Reconcile v. to make consistent
Turnover n. the number of times a
product is sold and replaced or an emloyee leaves and another employee is
hired
L23 Investments
Aggressive adj. Competitive, assertive
Attitude n. a felling about something
or someone
Commitment n. a promise
Commit v. noncommittal adj.
Conservative adj. Cautious, restrained
Fund n. an amount of money
for something specific, v to provide money for
Invest v. to put money into a
business or activity with the hope of making more money, to put effort into
something
Investment n.
investor n.
Long-term adj. involving or extending over
a long period
Portfolio n. a list of investments
Pull out v. to withdraw, to stop
participating, n. a withdrawal, removal
Resource n. assets, valuable things
Return n. the amount of money gained
as profit
Returns n.
returnable adj.
Wise adj. Knowledgeable, able
to offer advice based on experience
Wisdom n. wisely
adv.
L24 Taxes
Calculate v. to figure out, to compute
Calculation
n, calculator n.
Deadline n. a time by which something
must be finished
File v. to enter into
public record, n. a group of documents or information about a person or an
event
Fill out v. to complete
Give up v. to quit, to stop
Joint adj. Together, shared
Owe v. to have a debt. To
be obligated to pay
Owner n. owing gerund
Penalty n. a punishment, a
consequence
Penalize v. penal adj.
Prepare v. to make ready
Preparation
n. preparatory adj.
Refund n. the amount paid back, v, to
give back
Spouse n. a husband or wife
Withhold v. to keep from. To refrain from
L25 Financial Statements
Desired adj. Wished or longed for
Desire n. v.
Detail v. to report or relate minutely
or in particulars
Forecast n, a prediction of a future event
.v. to estimate or calculate in advance
Level n. a relative position or rank
on a scale
Overall adj. Regarded as a whole, general
Perspective n. a mental view or outlook
Projected adj. Estimated, or predicted based or
present data
Project n. v.
Realistic adj. Tending to or expressing an
awareness of things as they really are
Reality n. realistic adj.
Target v. to establish as a goal, n. a
goal
Translation n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj.
Typical adj. Conforming to a type
Yield n. an amount produced, v. to
produce a profit
L26 Property and department
Adjacent adj. next to
Collaboration n. the act pf working with someone
Collaborate v. collaboration n.
Concentrate v. to focus, to think about
Conducive adj. Contributing to, leading to
Disrupt v. to interrupt, to disturb
Disruption n.
disruptive adj.
Hamper v. to impede or interfere
Inconsiderate adj. Rude, impolite.
Lobby n. an anteroom, foyer, or
waiting room
Move up v. to advance, improve position
Open to adj. Receptive to, vulnerable
Opt v. to choose, to decide on
Option n. optimal adj.
Scrutinize v. to look at carefully and closely
Scrutiny n. inscrutable adj.
L27 Board Meetings and committees
Adhere to v. to follow, to pay attention to
Agenda n. a list of topics to be
discussed
Bring up v. to introduce a topic
Conclude v. to stop, to come to a decision
Conclusion n. conclusive adj.
Go ahead v. to proceed with, n. permission to
do something
Goal n. objective, purpose
Lengthy adj. Long in time, duration, or
distance
Matter n. an item, issue, topic of
interest
Periodically adv. From time to time
Period n. periondic adj.
Priority n. something of importance,
something that should be done before other things
Prioritize v. prior adj.
Progress n. a movement forward, v. to move
forward on something, especially work or a project
Progression n. progressive adj.
Waste b. not to use wisely, n. not
worthwhile.
L28 Quality control
Brand n. an identifying mark or
label, a trademark
Conform v. to match specifications or
qualities
Defect n. an imperfection or flaw
Defect n.
defective adj.
Enhance v. to make more attractive or
valuable
Garment n. an article of clothing
Inspect v. to look at closely, to examine
carefully or officially
Inspection n. inspector n.
Perceive v. to notice, to become aware of,
to see
Perception n.
perceptive adj.
Repel v. to keep away, to fight
against
Repellent n. adj.
Take back b. to return something, to withdraw
or retract
Throw out v. to dispose of
Uniform adj. Consistent in form or
appearance
Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow,
especially in skin or fabric
L29 Product
Development
Anxious adj. Worried
Anxiety n. anxiously adv.
Ascertain v. to discover, to find out for
certain
Assume v. to take upon oneself, to
believe to be true
Assumed adj. Assumption n.
Decade n. a period of ten years
Examine v. to interrogate, to scrutinize
Experiment v. to try out a new procedure or idea,
n. a test or trial
Experimentation n.
experimental adj.
Logical adj. formally valid, using
orderly reasoning
Research n. the act of collecting in
formation about a particular subject
Responsibility n. task
Responsible
adj. Responsibly adv.
Solve v. to find a solution,
explanation, or answer
Supervisor n. an administrator in charge
Systematic adj. Methodical in procedure, organized
L30 Renting and Leasing
Apprehensive adj. Anxious about the future
Apprehend v. apprehension n.
Circumstance n. a condition, a situation
Condition n. the state of something, a
requirement
Conditional adj.
Condition v.
Due to prep. Because of
Fluctuate v. to go up and down, to change
Fluctuation n. fluctuating gerund.
Get out of v. to escape, to exit
Indicator n. a sign, a signal
Indicate v. indication n.
Lease n. a contract to pay to use
property for an amount of time, v. to make a contract to use property
Lock into v. to commit, to be unable to change
Occupancy n. the state of being or living in a
certain place
Option n. a choice, an alternative
Subject to adj. Under legal power, dependent
L31 Selecting a Restaurant
Appeal adj., to be attractive or
interesting
Arrive v., to reach a destination
Compromise n., a settlement of differences in which
each side makes concessions
Daring adj., to have the courage
required
Familiar adj., often encountered or seen;
common
Guide n., one who leads, directs, or
gives advice
Guidance n.,
guidable adj.,
Majority n., the greater number or part
Mix v., to combine or blend
into one mass; n., a combination
Mixture n.,
mixable adj.,
Rely v., to have confidence in;
to depend on
Reliability n.,
reliable adj.,
Secure v., to get possession of; to
obtain
Subjective adj., particular to a given person;
highly personal; not objective
Suggest v., to offer for consideration or
action
Suggestion n.,
suggestible adj.,
L32 Eating out
Basic adj., serving as a starting
point or basis
Complete adj., having all necessary or normal
parts, components, or steps
Completion n.,
completely adv.,
Excite v., to arouse an emotion
Excitement n.,
exciting adj.,
Flavor n., a distinctive taste
Forget v., to be unable to remember
Forgetful adj.,
forgettable adj.,
Ingredient n., an element in a mixture
Judge v., to form an opinion
Mix-up n., a confusion; v., to confuse
Patron n., a customer, especially a
regular customer
Predict v., to state, tell about, or
make known in advance
Prediction n.,
predictable adv.,
Random adj., having no specific pattern,
purpose, or objective
Remind v., to cause to remember
L 33 Ordering Lunch
Burdensome adj., of or like a burden; onerous
Common adj., widespread, frequent, usual
In common n.,
commonly
Delivery n., the act of conveying or
delivering
Elegant adj., exhibiting refined, tasteful
beauty
Elegance n.,
elegantly adv.,
Fall to v., to become one’s
responsibility
Impress v., to affect strongly, often
favorably
Impression n.,
impressionable adj.,
Individual adj., by or for one person; special;
particular
Individualize v.,
individually adv.,
List n., a series of names,
words, or other items; v., to make a list
Multiple adj., having, relating to , or
consisting of more than one part
Narrow v., to limit or restrict; adj.,
limited
Pick up v., to take on passengers or
freight
Settle v., to make compensation for,
to pay; to choose
L34 Cooking as a career
Accustom to v., to become familiar with, to become
used to
Apprentice n.,
a student worker in a chosen field
v.,
Apprenticeship n.,
Culinary adj., relating to the kitchen or
cooking
Demanding adj., requiring much effort or
attention
Draw v., to cause to come by
attracting
Incorporate v., to unite one thing with something
else already in existence
Incorporation n.,
incorporating gerund.,
Influx n., a flowing in
Method n., a procedure
Methodology n.,
methodical adj.,
Outlet n., a means of release or
gratification, as for energies, drives, or desires
Profession n., an occupation requiring
considerable training and specialized study
Professional adj.,
professionally adv.,
Relinquish v., to let go; to surrender
Theme n., an implicit or recurrent
idea; a motif
L35 Events
Assist v., to give help or support to
Assistance n.,
assistant n.
Coordinate v., to adjust or arrange parts to
work together
Dimension n., a measure of width, height, or
length
Exact adj., characterized by
accurate measurements or inferences
General adj., involving only the main
feature rather than precise details
Generalize v.,
generally adv.,
Ideal adj., imaginary; existing as a
perfect model
Idealize v.,
ideally adv.
Lead time n., the time between the initial
stage of a project and the appearance of results
Plan n., a scheme for making
something happen; v., to formulate a scheme
Proximity n., the state, quality, sense, or
fact of being near or next to; closeness
Regulation n., rules, laws, or controls; v., to
control
Regulate v.,
regulatory adj.,
Site n., a place or setting
Stage v., to exhibit or present
L36
General Travel
Agency n., an establishment engaged in
doing business
Announcement n., a public notification
Announce v.,
announcer n.,
Beverage n., a drink other than plain water
Blanket n., a covering for keeping warm,
especially during sleep; any full coverage; v., to cover uniformly
Board v., to enter a boat, plane, or
train; to furnish to see the roads
v.,
Onboard adj.,
Claim v., to take as rightful; to
retrieve
Delay v., to postpone until a later
time; n., the period of time during which one is delayed n.,
Embark v.,
to go onboard a flight or ship; to begin
Itinerary n., a proposed rout for a
journey, showing dates and means of travel
Prohibit v., to forbid by authority or to
prevent
Valid adj., having legal efficacy or
correctness
Validate v.,
validation n.,
L37 Airlines
Deal with v., phrase, to attend to; mange; to
see to
Destination n., the place to which one is going or
directed
Distinguish v., to make noticeable or different]
Distinguishable
adj., distinguishably adv.,
Economical adj., intended to save money, time, or
effort
Economy n.,
economize v.,
Equivalent adj., equal
Excursion n., a pleasure trip; a trip at a
reduced fare
Expensive adj., marked by high prices
Expense n.,
expensively adv.,
Extend v., to make longer; to offer
Prospective adj., likely to become or be
Situation n., the combination of circumstances
at a given moment
Substantial adj., considerable in importance,
value degree amount, or extent
Substance n.,
substantially adv.,
System n., a functionally related group
of elements
L38 Trains
Comprehensive adj.,
covering broadly; inclusive
Comprehensiveness n., comprehensively adv.,
Deluxe adj.,
noticeably luxurious
Directory
n., a book or collection of information or directions
Duration n.,
the time during which something lasts
Entitle v.,
to allow or qualify
Fare n.,
the money paid for transportation
Offset v.,
to counterbalance
Operate v.,
to perform a function
Operation n., operational adj.,
Punctual adj.,
prompt
Punctuality n., punctually adv.,
Relatively adv.,
somewhat
Remainder n.,
the remaining part
Remote adj.,
far removed
Remoteness n.,
remotely adv.,
L39
Hotels
Advance n., a move forward
Chain n, a group of enterprises
under a single control
Check in v., to register at a hotel; to
report one’s presence
Confirm v., to validate
Confirmation n.,
confirmed adj.,
Expect v., to consider probable or
reasonable
Expectation n.,
expectant adj.,
Housekeeper n., someone employed to do domestic work
Notify v., to report
Preclude v., to make impossible; to rule out
Quote v., to give exact information
on; n., a quotation
Quotation n., quotable
adj.,
Rate n., the payment or price
according to a standard
Reserve v., to set aside
Reservation n., in
reserve n.,
Service n., useful functions
L40 Car Rentals
Busy adj., engaged in activity
Coincide v., to happen at the same time
Coincidence n.,
coincidentally adv.,
Confusion n., a lack of clarity, order, or
understanding
Contact v., to get in touch with
Disappoint v., to fail to satisfy the hope,
desire, or expectation of
Intend v., to have in mind
Intention n., intent
adj.,
License n., the legal permission to do or
own a specified thing
Nervous adj., easily agitated or
distressed; uneasy or apprehensive
Nervousness n.,
nervously adv.,
Optional adj., not compulsory or automatic
Tempt v., to be inviting or
attractive to
Temptation n.,
tempting adj.,
Thrill n., the source or cause of
excitement or emotion
Tier n., a rank or class
L41 Movies
Attain v., to achieve
Attainment n.,
attainable adj.,
Combine v., to come together
Continue v., to maintain without
interruption
Continuation n., continual
adj.,
Description n., a representation in words or
pictures
Describe v.,
descriptive adj.,
Disperse v., to spread widely, to scatter
Entertainment n., a diverting performance or activity
Entertain v.,
entertaining adj.,
Influence v., to alter or affect
Range n., the scope
Release v., to make available to the
pubic; to give permission for performance
Represent v., to typify
Separate adj., detached; kept apart
Successive adj., following in order
L42 Theater
Acting n., the series (连续,系列) of events that form the plot of a story or play
Approach v. to go near; to come close to in
appearance or quality; n., a way or means of reaching something
Approachable adj.,
approach n.,
Audience n., the spectators at a performance
Create v., to produce through artistic
or imaginative effort
Creation n.,
creative adj.,
Dialogue n., a conversation between two or
more persons
Element n., fundamental or essential
constituent
Experience n., an event or a series of events
participated in or lived through v.,
Experienced adj.,
Occur v., to take place; to come
about
Perform v., to act before an audience, to
give a public presentation of
Performance n.,
performer n.,
Rehearse (排演,预演) v., to practice in
preparation for a public performance; to direct in rehearsal
Review n., a critical estimate of a
work or performance; v., writing a criticism of a performance
Sold out adj., having all tickets or
accommodations completely sold, especially ahead of time; v., to sell all the
tickets
L43 Music
Available adj., ready for use; willing to
serve
Broad adj., covering a wide scope(活动范围)
Category n., a division in a system of
classification; a general class of ideas
Categorize v., categorical adj.,
Disparate(全异的) adj., fundamentally
distinct or different
Divide v., to separate into parts
Favorite adj., preferred
Favorable adj.,
favorably adv.,
Instinct n., an inborn pattern that is a
powerful motivation
Preference n., someone or something liked over
another or others
Prefer v.,
preferential adj.,
Reason n., the basis or motive for a
action; an underlying fact or cause
Relaxation n., the act of reacting or the state
of being relaxed; refreshment of body or mind
Relax v., relaxed
adj.,
Taste n., the ability to discern
what is excellent or appropriate
Urge(促进,催促) v., to advocate earnestly;
a., a natural desire
L44 Museums
Acquire v., to gain possession of; to get
by one’s own efforts
Admire v., to regard with pleasure; to
have esteem or respect for
Collection n., a group of objects or works to
be seen, studied, or kept together
Collect v.,
collector n.,
Criticism n., an evaluation, especially of
literary or other artistic works
Criticize v.,
critic n.,
Express v., to give an opinion or depict
emotion
Fashion n., the prevailing style or
custom
Leisure n., freedom from time-consuming
duties; free time
Respond v., to make a reply; to react
Response n.,
responsive adj.,
Schedule n., a list of times of events; v.,
to enter on a schedule
Significant adj., meaningful; having a major
effect; important
Specialize v., to concentrate on a particular
activity
Specialist n.,
specialized adj.,
L45 Media
Assignment n.,
v., something, such as a task, that is assigned
Choose v.,
to select one thing over another
Choice n., choosy adj.,
Constant n.,
something that is unchanging or invariable
Constitute(制定,建立) n.,
to be the elements or parts of
Decisive adj.,
characterized by decision and firmness
Disseminate(散布) v., to
scatter widely; to distribute
Impact n.,
a strong, immediate impression
In depth adj.,
in complete detail; thorough
Investigative adj.,
specializing in uncovering and reporting hidden information
Investigation n., investigate v.,
Link n.,
an association; a relationship
Subscribe v.,
to receive a periodical regularly on order
Subscription n., subscribers n.,
Thorough (十分的,彻底的) adj.,
exhaustively complete
Thoroughness n., thoroughly adv.,
L46 Doctor’s Office
Annual adj.,
yearly
Appointment n.,
arrangements for a meeting; a position in a profession
Assess v.,
to determine the value or rate of something
Assessment n., assessable adj.,
Diagnose (诊断) v., to
recognize a disease; to analyze the nature of something
Diagnosis n., diagnostic adj.,
Effective adj.,
producing the desired effect; being in effect
Instrument n.,
a tool for precise work; the means whereby something is achieved
Manage v.,
to handle; to deal with; to guide
Prevent v.,
to keep from happening; to hinder
Prevention n., preventive
Recommend v.,
to present as worthy; to endorse
Recommendation n., recommendable adj.,
Record(挡案) v., to set down in writing; n.,
a official copy of documents
Refer v., to direct for treatment or
information; to mention
Serious adj.,
weighty
L47 Dentist’s office
Aware adj.,
having knowledge
Catch up v.,
to bring up to date
Distraction n.,
the act of being turned away from the focus
Distract v., distracted adj.,
Encouragement n.,
inspiration or support
Evident adj.,
easily seen or understood; obvious
Evidence n., evidently adv.,
Habit n.,
a customary manner or practice
Habitual adj., habitually adv.,
Illuminate(照明,照亮) v.,
to provide or brighten with light
Irritate(激怒,刺激) v., to
chafe or inflame, to bother
Irritation n., irritable adj.,
Overview n.,
a summary; a survey; a quick look
Position n.,
the right or appropriate place
Regularly adv.,
occurring at fixed intervals
Restore v.,
to bring back to an original condition
L48 Health Insurance
Allow v.,
to let do or happen; to permit
Allowance n., allowable adj.,
Alternative n.,
the choice between two mutually exclusive possibilities
Alternate v., alternatively adv.,
Aspect n.,
a feature element; an appearance
Concern v.,
to be of interest or importance to
Emphasize v.,
to stress
Emphasis n., emphatic adj.,
Incur招致 v., to acquire or come
into
Personnel n.,
a group of employees or workers
Policy n.,
a set of rules and regulations
Portion一部分 n., a
section or quantity within a larger thing; a part of a whole
Regardless adv.,
in spite of
Salary n.,
a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay
Suitable adj.,
appropriate to a purpose or an occasion
Suit v., suitably adv.,
L49 Hospitals
Admit v., to permit to enter
Admittance n., admission n.,
Authorization n.,
the act of sanctioning
Designate v.,
to indicate or specify
Designation n., designator n.,
Escort n.,
a person accompanying another to guide or protect
Identify v.,
to ascertain the name or belongings of
Identifiable adj., identification n.,
Missing n.,
an inner calling to pursue an activity or perform a service
Permit v.,
to allow
Permissible adj., permission n.,
Pertinent adj.,
having relevance to the matter at hand
Procedure n.,
a series of steps taken to accomplish an end
Result n.,
an outcome
Statement n.,
an accounting showing an amount due; a bill
Usual adj.,
ordinary, expected
L50 Pharmacy
Consult v.,
to seek advice or information of
Consultation n., consultative adj.,
Control v.,
to exercise authoritative or dominating influence
Convenient adj.,
suited or favorable to one’s purpose; easy to reach
Convenience n., conveniently adv.,
Detect v.,
to discover or ascertain
Detection n., detectable adj.,
Factor n.,
a contribution to an accomplishment, a result, or a process
Interaction n.,
an influence; a mutual activity
Limit n.,
the point beyond which something cannot proceed
Monitor v.,
to keep track of
Potential adj.,
capable of being but not ye in existence; possible
Sample n.,
a portion, piece, or segment that is representative of a whole
Sense n.,
a judgment; an intellectual interpretation
Volunteer n.,
one who performs a service without pay; v., to perform as a volunteer
Volunteerism n., voluntary adj.,
|
The
meaning’s words are so lot, you should use it in reference. We
hope it’ll help you to pass your examinations
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét